Nó được sản xuất đặc biệt cho Audi Q3 2013-2018year.
Màn hình 10,25 inch hoặc 12,3 inch phù hợp với cả LHD và RHD Audi Q3.nhưng chúng có khung khung khác nhau.
Hỗ trợ chia đôi màn hình và PIP: Chạy đa nhiệm 2 ứng dụng cùng lúc, hình trong hình.
Giữ các tính năng ban đầu của hệ thống đài NTG như đài phát thanh của nhà máy, điều hướng GPS, Bluetooth, DVD/CD, USB, SD, v.v.
hỗ trợ quỹ đạo lùi của camera quan sát phía sau của nhà máy.Camera 360, cảnh báo mở cửa, tương thích với núm điều khiển iDrive gốc
và điều khiển vô lăng, tương thích với hệ thống âm thanh nguyên bản và cáp quang, phát âm thanh lossless.
Các chức năng của hệ thống Android bao gồm điều hướng Android, màn hình cảm ứng, nhạc và video android, cuộc gọi Bluetooth android và nhạc Bluetooth, cổng USB, thẻ SD, cài đặt ứng dụng android.
Tích hợp A2DP, Gọi rảnh tay, Chuyển danh bạ với tìm kiếm tên theo bảng chữ cái, Bản ghi người gọi, Lịch sử cuộc gọi.
Hỗ trợ các định dạng video và âm thanh phổ biến: MP4, AVI, MKV, WMV, MOV, FLV và MP3, WMA, AAC, FLAC, APE, WAV các định dạng phổ biến khác.
GPS tích hợp với khả năng định vị và điều hướng nhanh chóng, hỗ trợ bản đồ google và waze, v.v.
Q: Làm cách nào để kiểm tra xem đài phát thanh tự động của Audi là Cấu hình thấp hay cấu hình cao?
Trả lời: Phần cứng màn hình Android dành cho cấu hình thấp và cao của AUDI là khác nhau.
Vui lòng kiểm tra bảng điều khiển và bảng điều khiển radio để kiểm tra hệ thống thấp hay cao, điều khiển điều hòa của cấu hình thấp chính là bảng radio.bản cao cấp có núm điều khiển gần số.
Thông số kỹ thuật 1 (Android13 thực) | ||
1 | CPU | Qualcomm Snapdragon 662(SM6115) /665(SM6125) Octa lõi 11nm LPP |
4 * A73 (2.0GHz) + 4 * A53 (1.8GHz) | ||
2 | GPU | Adreno 610 (950 MHz) |
3 | OS | Android 13 |
4 | RAM ROM | Chip EMCP 4+64GB/ 8+128GB/ 8+256GB eMMC5.1/UFS2.1+LPDDR4X |
5 | Màn hình & Độ phân giải | Màn hình cảm ứng IPS LCD G+G 10,25 inch 1280*480 /1920*720 |
Màn hình cảm ứng HD IPS G+G 12,3 inch 1920 * 720 | ||
6 | Bluetooth | Bluetooth 5.0+ BR/EDR+BLE. |
7 | Wifi | IEEE 802.11 2.4G b/g/n 5G a/g/n/ac. |
8 | SIM 4G | LTE loại 4:4DL Xuống 150Mbps 5UL Lên 75Mbps |
9 | Băng hình | Hỗ trợ video HD 4K, H.264 (AVC),H.265 (HEVC) |
10 | Hình ảnh | OpenGL ES 3.1+,OpenCL2.0 |
11 | Carplay | Không dây & Có dây Áp dụng Carplay, Android Auto không dây & có dây, Hỗ trợ liên kết điện thoại |
Phản chiếu điện thoại không dây và có dây | ||
12 | Máy ảnh | Camera lùi AHD CCD |
13 | GPS | GPS/Beidou/Glonass, hỗ trợ bản đồ tích hợp hoặc trực tuyến |
14 | Mở rộng bộ nhớ | Hỗ trợ khe cắm thẻ Micro TF, cổng USB.tối đa 128M |
15 | hỗ trợ | Thời tiết thời gian thực ;Ota (nâng cấp trực tuyến) |
16 | Không bắt buộc | Camera toàn cảnh 360 độ tùy chọn |
Thông số kỹ thuật 2 (Android10) | ||
1 | CPU | Qualcomm Snapdragon M501A (MSM8953) 14nm LPP Cortex-A53 64 |
Lõi tám tốc độ 1,8 GHz. | ||
2 | GPU | Adreno 506 (650 MHz) |
3 | OS | Android 10 |
4 | RAM ROM | 4GB +64GB, eMMC5.1 + LPDDR3 |
5 | Màn hình & Độ phân giải | Màn hình cảm ứng IPS LCD G+G 10,25 inch 1280*480 /1920*720 |
Màn hình cảm ứng HD IPS G+G 12,3 inch 1920 * 720 | ||
6 | Bluetooth | BT4.1+ BR/EDR+BLE |
7 | Wifi | IEEE 802.11;2,4G b/g/n ;5G a/g/n/ac |
8 | SIM 4G | LTE Cat 7 Xuống 300Mbps Lên 100Mbps |
9 | Băng hình | Hỗ trợ video HD 4K, H.264 (AVC),H.265 (HEVC) |
10 | Hình ảnh | OpenGL ES 3.1+,OpenCL2.0 |
11 | Carplay | Carplay không dây, Android Auto có dây qua USB |
12 | Máy ảnh | Camera CCD AHD |
13 | GPS | GPS/Beidou/Glonass, hỗ trợ bản đồ tích hợp hoặc trực tuyến |
14 | Mở rộng bộ nhớ | Hỗ trợ khe cắm thẻ Micro TF, cổng USB.tối đa 128M |